Có 4 kết quả:

鄙見 bǐ jiàn ㄅㄧˇ ㄐㄧㄢˋ鄙见 bǐ jiàn ㄅㄧˇ ㄐㄧㄢˋ鄙賤 bǐ jiàn ㄅㄧˇ ㄐㄧㄢˋ鄙贱 bǐ jiàn ㄅㄧˇ ㄐㄧㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) (my) humble opinion
(2) humble idea

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (my) humble opinion
(2) humble idea

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lowly
(2) despicable
(3) to despise

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lowly
(2) despicable
(3) to despise

Bình luận 0